Công thức tính điện trở dây dẫn?

Điện trở là một đại lượng mô tả khả năng cản trở dòng điện của một vật liệu hay một mạch điện. Công thức tính điện trở của một dây dẫn dựa trên Định luật Ohm:

Định luật Ohm là một nguyên tắc cơ bản trong lĩnh vực điện học, đặt ra mối quan hệ giữa điện áp V, dòng điện I, và điện trở R trong một mạch điện.

R = V / I

Trong đó:

  • R là điện trở, tính bằng Ohm (Ω)
  • V là hiệu điện thế (điện áp) giữa hai đầu dây dẫn, tính bằng Volt (V)
  • I là cường độ dòng điện đi qua dây dẫn, tính bằng Ampe (A)

Đối với một dây dẫn đồng nhất, điện trở còn có thể được tính bằng công thức:

R = ρ * (L / A)

Trong đó:

  • R là điện trở, tính bằng Ohm (Ω)
  • ρ (rho) là hệ số điện trở của vật liệu dây dẫn, tính bằng Ohm mét (Ωm)
  • L là chiều dài của dây dẫn, tính bằng mét (m)
  • A là tiết diện của dây dẫn, tính bằng mét vuông (m²)

Với các bài toán liên quan đến mạch điện có nhiều điện trở, bạn cần xác định cách kết nối các điện trở (mạch nối tiếp hay mạch nối song song) để tính tổng điện trở của mạch.

Ví dụ thực tế tính điện trở dây dẫn

Giả sử bạn có một mạch điện đơn giản gồm một nguồn điện 12V và một điện trở R có giá trị 4Ω. Bạn có thể sử dụng công thức tính điện trở từ Định luật Ohm để tìm cường độ dòng điện trong mạch.

Đầu tiên, hãy xem lại công thức:

R = V / I

Ở đây, bạn biết giá trị của R (4Ω) và V (12V). Bây giờ, bạn cần giải phương trình để tìm I:

4Ω = 12V / I

Để tìm I, hãy chia 12V cho 4Ω:

I = 12V / 4Ω = 3A

Vậy cường độ dòng điện trong mạch là 3 Ampe.

Đây là một ví dụ đơn giản về cách sử dụng công thức tính điện trở từ Định luật Ohm.