Điện 3 pha là gì?

Điện 3 pha là một hệ thống cung cấp điện AC điện xoay chiều mà trong đó ba dòng điện được phát ra từ cùng một nguồn, nhưng mỗi dòng điện có một pha cách biệt 120 độ so với hai dòng khác. Điện 3 pha thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại do nó mang lại nhiều lợi ích so với hệ thống điện 1 pha.

Dưới đây là một số điểm đáng chú ý về hệ thống điện 3 pha:

  1. Cấu trúc: Hệ thống điện 3 pha thường bao gồm ba dây dẫn, mỗi dây mang một dòng điện với pha cách nhau 120 độ. Trong một số hệ thống, còn có một dây trung tính.
  2. Hiệu suất: Động cơ chạy bằng điện 3 pha có hiệu suất cao, mô-men xoắn ổn định và ít rung động hơn so với động cơ 1 pha.
  3. Cung cấp năng lượng liên tục: Do luôn có ít nhất một dòng điện đang ở mức công suất tối đa, hệ thống 3 pha cung cấp năng lượng một cách liên tục, không giống như hệ thống 1 pha.
  4. Hiệu quả truyền tải: Dựa trên cùng một lượng dây và công suất, hệ thống 3 pha có thể truyền tải năng lượng hiệu quả hơn và với tổn thất ít hơn so với hệ thống 1 pha.
  5. Ứng dụng: Điện 3 pha chủ yếu được sử dụng trong công nghiệp, cung cấp năng lượng cho các máy móc và thiết bị công nghiệp cần nhiều công suất.
  6. Biến áp: Trong hệ thống 3 pha, có thể sử dụng các biến áp ba pha, giúp tối ưu hóa kích thước và chi phí.

Điện 3 pha thường được sử dụng trong các hệ thống điện lớn và thiết bị công nghiệp vì hiệu suất và khả năng cung cấp năng lượng ổn định của nó.

Điện 3 pha
Điện 3 pha

Ưu điểm điện 3 pha

Điện 3 pha mang lại nhiều ưu điểm so với hệ thống điện một pha, đặc biệt trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại. Các ưu điểm chính của điện 3 pha bao gồm:

  1. Công suất liên tục: Do ba dòng điện có pha khác nhau, luôn có ít nhất một dây dẫn đang cung cấp điện năng đến tải. Điều này giúp cung cấp công suất liên tục và ổn định hơn so với hệ thống điện một pha.
  2. Hiệu quả cao: Hệ thống điện 3 pha giúp giảm thiểu sự dao động của dòng điện và điện áp, đảm bảo hoạt động mượt mà của các thiết bị. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
  3. Động cơ mạnh mẽ: Động cơ điện 3 pha thường mạnh mẽ hơn, chạy êm hơn và bền hơn so với động cơ điện một pha, đặc biệt trong các ứng dụng công nghiệp.
  4. Giảm kích thước dây dẫn: Với hệ thống điện 3 pha, bạn có thể sử dụng dây dẫn nhỏ hơn để chuyển tải cùng một công suất so với hệ thống điện một pha. Điều này giúp giảm chi phí đầu tư cho dây dẫn và giảm tổn thất năng lượng do truyền tải.
  5. Dễ dàng chuyển đổi công suất: Hệ thống điện 3 pha cho phép dễ dàng chuyển đổi giữa các cấp công suất khác nhau, giúp linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh công suất của các thiết bị.
  6. Khả năng mở rộng: Hệ thống điện 3 pha dễ dàng mở rộng hơn để đáp ứng nhu cầu công suất ngày càng tăng trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại.

Công thức tính điện 3 pha

Công thức tính điện năng tiêu thụ trong mạng điện 3 pha được sử dụng để tính toán công suất, điện áp, dòng điện, và điện năng tiêu thụ trong một mạng điện ba pha. Công thức chính được sử dụng để tính công suất (P) của mạng điện 3 pha là:

P = √3 × V_L × I_L × PF

Trong đó:

  • P là công suất tổng (Watt – W)
  • √3 là căn bậc hai của 3, tương đương với 1,732
  • V_L là điện áp dòng điện giữa hai pha (Volt – V)
  • I_L là dòng điện pha (Ampere – A)
  • PF là hệ số công suất (từ 0 đến 1)

Hệ số công suất (PF) là một giá trị không có đơn vị, thể hiện tỷ lệ giữa công suất thực (P) và công suất biểu kiến (S). PF được tính bằng công thức sau:

PF = P / S

Trong đó S là công suất biểu kiến (Volt-Ampere – VA) và được tính bằng công thức:

S = √3 × V_L × I_L

Để tính điện năng tiêu thụ (E) trong mạng điện 3 pha, bạn cần biết công suất (P) và thời gian hoạt động (t):

E = P × t

Trong đó:

  • E là điện năng tiêu thụ (Watt-giờ – Wh)
  • t là thời gian hoạt động (giờ – h)

Ví dụ:

Giả sử chúng ta có một hệ thống sử dụng mạng điện 3 pha với các thông số sau:

  • Điện áp dòng điện giữa hai pha (V_L): 400 V
  • Dòng điện pha (I_L): 50 A
  • Hệ số công suất (PF): 0.8

Chúng ta sẽ sử dụng công thức tính công suất (P) của mạng điện 3 pha:

P = √3 × V_L × I_L × PF

Thay các giá trị vào công thức:

P = 1.732 × 400 V × 50 A × 0.8

P ≈ 27,712 W (Watt)

Giả sử hệ thống này hoạt động trong 10 giờ, chúng ta sẽ tính điện năng tiêu thụ (E):

E = P × t

Thay các giá trị vào công thức:

E = 27,712 W × 10 h

E = 277,120 Wh (Watt-giờ)

Vậy, hệ thống này sẽ tiêu thụ khoảng 277,120 Watt-giờ (Wh) điện năng sau 10 giờ hoạt động.