Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
Đường kính ngoài (OD) | 40 ± 2,0 mm |
Đường kính trong (ID) | 30 ± 2,0 mm |
Độ dày thành ống | 1,5 ± 0,3 mm |
Bước ren (gân xoắn) | 10 ± 0,5 mm |
Chiều dài cuộn | 300 m |
Kích thước cuộn (Ø × cao) | ~0,65 × 1,35 m |
Màu sắc | Cam |
Bán kính uốn tối thiểu | ~100 mm |
Vật liệu | HDPE nguyên sinh |
Tiêu chuẩn / Chứng nhận | Theo TCVN / ISO / JIS / KS liên quan |