Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
Đường kính ngoài (OD) | 85 ± 2,0 mm |
Đường kính trong (ID) | 65 ± 2,0 mm |
Độ dày thành ống | 2,0 ± 0,3 mm |
Bước ren (gân xoắn) | 16 ± 0,5 mm |
Chiều dài cuộn | 150 m |
Kích thước cuộn (Ø × cao) | ~1,05 × 1,40 m |
Màu sắc | Cam |
Bán kính uốn tối thiểu | ~180 mm |
Vật liệu | HDPE nguyên sinh |
Tiêu chuẩn / Chứng nhận | TCVN / ISO / JIS / KS |