Cầu dao là gì?

Cầu dao hay dao cách ly là khí cụ điện đóng ngắt bằng tay dùng trong mạng điện hạ áp.

Cầu dao được dùng rất phổ biến trong mạch điện dân dụng và công nghiệp ở dải công suất nhỏ với tần suất đóng cắt bé.

Riêng cầu dao phụ tải có thể đóng cắt dòng điện định mức, kể cả khi quá tải nhỏ. Loại này có thể chịu được dòng ngắn mạch nhưng không có khả năng cắt ngắn mạch.

Phân loại cầu dao

Có thể phân loại cầu dao theo các cách khác nhau:

  • Theo kết cấu ta có loại 1cực, 2 cực, 3cực.
  • Theo điện áp định mức: 250V, 500V.
  • Theo dòng điện định mức có loại: 10A, 15A, 20A, 25A, 30A, 60A, 75A, 100A, 150A, 200A, 350A, 600A, 1000A….
  • Theo vật liệu cách điện có: Đế sứ, đế đá, đê nhựa bakêlít.
  • Theo điều kiện bảo vệ: loại có hộp loại không có hộp.
  • Theo yêu cầu sử dụng có loại: có cầu chì bảo vệ, loại không có cầu chì bảo vệ.
  • Ngoài ra còn có loại cầu dao một ngả và cầu dao 2 ngả (cầu dao đảo).

Cấu tạo cầu dao

Dưới đây là cấu tạo của cầu dao:

  • Vỏ cầu dao: Vỏ cầu dao thường được làm từ chất liệu nhựa chịu nhiệt, chịu va đập và có khả năng cách điện tốt. Vỏ cầu dao bảo vệ các bộ phận bên trong và giúp cách ly các phần tiếp xúc điện.
  • Tiếp xúc: Cầu dao có hai tiếp xúc điện chính, một tiếp xúc cố định và một tiếp xúc di động. Khi cầu dao đóng, hai tiếp xúc này sẽ tiếp xúc với nhau, cho phép dòng điện chạy qua. Khi cầu dao mở, hai tiếp xúc này tách ra, ngắt dòng điện và bảo vệ mạch điện.
  • Thân cầu dao: Thân cầu dao là nơi đặt các bộ phận bên trong như tiếp xúc, lò xo và cầu chì. Thân cầu dao thường được làm từ chất liệu kim loại hoặc nhựa kỹ thuật, đảm bảo độ bền và khả năng cách điện.
  • Cầu chì: Cầu chì là thành phần quan trọng trong cầu dao, có chức năng bảo vệ mạch điện và thiết bị điện khi xảy ra quá tải hoặc ngắn mạch. Cầu chì thường là một dây dẫn kim loại nhỏ có độ dẫn điện cao, khi dòng điện vượt quá giới hạn cho phép, cầu chì sẽ nóng chảy và đứt, ngắt dòng điện qua mạch.
  • Lò xo: Lò xo giúp duy trì lực đóng và mở tiếp xúc trong cầu dao, đảm bảo cầu dao hoạt động chính xác và ổn định.
  • Tay nắm: Tay nắm là phần dễ nhìn nhất của cầu dao, giúp người dùng dễ dàng thao tác đóng/mở cầu dao. Khi kéo tay nắm lên, cầu dao sẽ đóng và cho phép dòng điện đi qua. Khi kéo tay nắm xuống, cầu dao sẽ mở và ngắt dòng điện.
  • Chốt khóa: Một số cầu dao có chốt khóa, giúp ngăn chặn việc vô tình đóng cầu dao khi đang ở trạng thái mở. Chốt khóa cũng giúp ngăn chặn trẻ em đóng cầu dao khi không có sự giám sát của người lớn.

Cấu tạo của cầu dao có thể khác nhau tùy thuộc vào loại cầu dao, công suất và ứng dụng cụ thể. Tuy nhiên, các thành phần cơ bản như tiếp xúc, cầu chì, lò xo và tay nắm thường xuất hiện trong hầu hết các loại cầu dao. Cầu dao đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mạch điện và thiết bị điện, giúp đảm ao toàn.

Ký hiệu cầu dao

Hình ảnh: Ký hiệu cầu dao
a.Hai cực b. Có cầu chảy c. Ba cực d. Ba cực 2 ngả

Thông số kỹ thuật cầu dao

Thông số kỹ thuật của cầu dao phụ thuộc vào loại cầu dao và ứng dụng cụ thể. Tuy nhiên, dưới đây là một số thông số kỹ thuật cơ bản mà bạn cần chú ý khi lựa chọn cầu dao:

  1. Dòng điện định mức: Dòng điện định mức là giá trị dòng điện tối đa mà cầu dao có thể chịu đựng trong điều kiện hoạt động bình thường. Dòng điện định mức thường được đo bằng Ampere (A) và có các giá trị phổ biến như 6A, 10A, 16A, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 63A, và cả 100A.
  2. Điện áp định mức: Điện áp định mức là giá trị điện áp tối đa mà cầu dao có thể chịu đựng. Điện áp định mức thường được đo bằng Volt (V) và có hai giá trị phổ biến là 220V (điện áp dân dụng) và 380V (điện áp công nghiệp).
  3. Dòng ngắn mạch định mức: Dòng ngắn mạch định mức là giá trị dòng điện ngắn mạch tối đa mà cầu dao có thể ngắt an toàn mà không gây hư hại cho thiết bị và mạch điện. Thông số này thường được đo bằng Kiloampere (kA) và giá trị phổ biến như 3kA, 6kA, 10kA, 16kA, 25kA, 36kA, 50kA, và cả 100kA.
  4. Số cực: Cầu dao có thể có từ 1 đến 4 cực, tùy thuộc vào số pha điện áp mà nó cần ngắt. Cầu dao một cực (1P) được sử dụng cho mạng điện một pha, hai cực (2P) cho mạng điện hai pha, ba cực (3P) cho mạng điện ba pha không nối trung tâm, và bốn cực (4P) cho mạng điện ba pha nối trung tâm (có dây trung tính).
  5. Loại cầu dao: Có nhiều loại cầu dao khác nhau như cầu dao tự động (MCB), cầu dao chống giật (ELCB, RCCB), cầu dao chống dò (RCBO) hay cầu dao chống sét (SPD), với từng ứng dụng và chức năng bảo vệ khác nhau.
  6. Thời gian đáp ứng: Thời gian đáp ứng là khoảng thời gian mà cầu dao cần để phát hiện và ngắt dòng điện khi xảy ra sự cố quá tải hoặc ngắn mạch. Thời gian đáp ứng nhanh giúp giảm thiệt hại do sự cố điện.