Bảng thông số kỹ thuật
Thuộc tính | Thông số |
Thương hiệu | Cadivi |
Tên sản phẩm | Dây cáp điện 1 lõi Cadivi CXV 25 mm² – 0,6/1kV |
Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 5935-1/IEC 60502-1 |
Cấu trúc lõi dẫn | Đồng ủ mềm, nhiều sợi bện tròn, cấp 2 |
Diện tích tiết diện danh định | 25 mm² |
Số lõi | 1 |
Điện áp định mức | 0.6/1 kV |
Cấp điện áp thử nghiệm | 3.5 kV/5 phút |
Điện trở DC tối đa ở 20°C | 0.727 Ω/km |
Cấu tạo cáp | PVC / PVC / XLPE |
Cách điện | XLPE (Cross-linked Polyethylene) |
Chiều dày cách điện danh định | 1.2 mm |
Vỏ bảo vệ ngoài | PVC (màu đen hoặc theo yêu cầu) |
Chiều dày vỏ PVC danh định | 1.2 mm |
Đường kính ngoài xấp xỉ | ~14.0 – 15.5 mm |
Khối lượng cáp (ước tính) | ~450 – 480 kg/km |
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép | 90°C |
Nhiệt độ cực đại khi ngắn mạch (≤ 5s) | 250°C |
Dòng tải cho phép trong không khí | ~119 A |
Dòng tải cho phép trong đất | ~137 A |
Ứng dụng | Truyền tải và phân phối điện trong công nghiệp, dân dụng; lắp đặt cố định trong đất, ống, máng cáp, tường… |