MCCB và ACB là hai loại cầu dao tự động phổ biến, được sử dụng để bảo vệ hệ thống điện khỏi các tình huống quá dòng và ngắn mạch. Dưới đây là giải thích một số ký hiệu và thông số kỹ thuật thường gặp trên MCCB và ACB:

  1. In (Dòng Định Mức): Dòng điện mà cầu dao có thể chịu tải trong một thời gian dài mà không bị hỏng.
  2. Icu (Khả Năng Ngắt Tối Đa): Là dòng điện ngắn mạch tối đa mà cầu dao có thể ngắt được mà không cần bảo vệ bổ sung. Sau khi ngắt dòng Icu, cầu dao vẫn phải đáp ứng các tiêu chuẩn về khả năng ngắt và đóng dòng.
  3. Ics (Khả Năng Ngắt Trong Dịch Vụ): Là dòng điện ngắt mạch mà sau khi cầu dao ngắt, nó vẫn có thể tiếp tục hoạt động an toàn theo điều kiện định mức của nó. Ics thường được biểu thị dưới dạng một phần trăm của Icu.
  4. Ue (Điện Áp Vận Hành Định Mức): Điện áp làm việc chính thức của cầu dao.
  5. Ui (Điện Áp Cách Điện Định Mức): Điện áp mà thiết bị có khả năng cách điện.
  6. Uimp (Điện Áp Xung Chịu Đựng Định Mức): Điện áp xung mà thiết bị có thể chịu đựng mà không bị hỏng.
  7. Dòng Chịu Đựng Trong Thời Gian Ngắn: Dòng điện mà cầu dao có thể chịu đựng trong một khoảng thời gian ngắn (thường là vài giây) mà không bị hỏng.
  8. Đơn Vị Kích Hoạt: Đơn vị phát hiện và ngắt dòng điện khi dòng điện vượt quá giới hạn an toàn.
  9. Cài Đặt Nhiệt (Ir): Dòng điện tải mà ở đó cầu dao sẽ bắt đầu hoạt động để bảo vệ khỏi tình trạng quá tải.
  10. Cài Đặt Ngắn Mạch (Im): Dòng điện mà ở đó cầu dao sẽ hoạt động để bảo vệ khỏi tình trạng ngắn mạch.
  11. Loại Bảo Vệ: Loại bảo vệ, ví dụ như bảo vệ từ tính, bảo vệ nhiệt, hoặc kết hợp cả hai.
  12. Số Cực: Số lượng cực của cầu dao (ví dụ: 3P cho ba cực, 4P cho bốn cực).

Cần lưu ý rằng thông số kỹ thuật trên MCCB và ACB có thể khác nhau tùy theo hãng sản xuất và mô hình cụ thể. Khi lựa chọn MCCB hoặc ACB cho một ứng dụng cụ thể, nên tham khảo tài liệu kỹ thuật của sản phẩm và tư vấn từ chuyên gia.