MCB là một thiết bị bảo vệ được sử dụng trong các hệ thống điện để bảo vệ các mạch điện và thiết bị khỏi quá tải và ngắn mạch. Các thông số chính của MCB bao gồm:
Điện áp danh định (Rated voltage): Đây là giá trị điện áp mà MCB được thiết kế để hoạt động mà không gây ra sự cố. Thông thường, điện áp danh định của MCB là 110V, 220V, 230V, 240V, 380V, 400V, 415V hoặc 440V.
Dòng điện danh định (Rated current): Đây là giá trị dòng điện tối đa mà MCB có thể chịu được trong điều kiện hoạt động bình thường. Dòng điện danh định của MCB thường được ký hiệu bằng A (Ampere) và có các giá trị thông dụng như 6A, 10A, 16A, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 63A, 80A, 100A, 125A.
Loại MCB: MCB được phân loại thành các loại khác nhau dựa trên đặc tính của đường cong thời gian-dòng điện giải phóng. Các loại MCB phổ biến bao gồm:
- Loại B: Được sử dụng cho các tải điện gia đình và đèn chiếu sáng. MCB này sẽ giải phóng khi dòng điện ngắn mạch từ 3 đến 5 lần dòng điện danh định.
- Loại C: Thường được sử dụng cho các tải điện công nghiệp và động cơ điện. MCB này sẽ giải phóng khi dòng điện ngắn mạch từ 5 đến 10 lần dòng điện danh định.
- Loại D: Được sử dụng cho các tải điện có động cơ lớn hoặc các thiết bị có dòng khởi động cao. MCB này sẽ giải phóng khi dòng điện ngắn mạch từ 10 đến 20 lần dòng điện danh định.
Khả năng ngắn mạch giới hạn (Short circuit breaking capacity): Đây là giá trị dòng điện ngắn mạch tối đa mà MCB có thể ngắt được mà không bị hư hỏng. Giá trị này thường được ký hiệu bằng kA (kiloampere) và phổ biến là 3kA, 4.5kA, 6kA, 10kA, 15kA, 25kA, 36kA…