Ống co nhiệt là gì

Ống co nhiệt là một loại vật liệu chuyên dụng, thường được làm từ các loại nhựa nhiệt co hoặc cao su nhiệt co, có khả năng thu hẹp lại khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Khi nhiệt độ tăng lên, ống sẽ co lại với tỷ lệ nhất định, chủ yếu dựa trên loại vật liệu và công thức của sản phẩm. Ống co nhiệt thường được sử dụng để bảo vệ, cách điện, hoặc kết nối các dây dẫn điện, cáp quang, ống dẫn hoặc các thành phần khác trong các ứng dụng công nghiệp, điện tử và điện lực.

Ứng dụng của ống co nhiệt bao gồm:

  1. Bảo vệ và cách điện: Ống co nhiệt giúp bảo vệ các dây dẫn điện khỏi các tác nhân bên ngoài như nước, hóa chất và nhiệt độ cao, đồng thời cách điện giữa các dây dẫn khác nhau.
  2. Kết nối và sửa chữa: Ống co nhiệt giúp kết nối và sửa chữa các dây dẫn bị đứt, đảm bảo kết nối chặt chẽ và an toàn.
  3. Gộp và phân chia cáp: Ống co nhiệt có thể được sử dụng để gộp nhiều cáp lại với nhau hoặc phân chia chúng thành các nhánh khác nhau.
  4. Gắn nhãn và định vị: Ống co nhiệt có thể được in nhãn hoặc mã màu để giúp định vị và phân loại các dây dẫn một cách dễ dàng.
Ống co nhiệt
Ống co nhiệt

Các loại ống co nhiệt

Ống co nhiệt là vật liệu có khả năng co lại khi bị nhiệt độ cao, thường được sử dụng để bảo vệ, cách điện và kết nối các dây điện hoặc cáp quang. Dưới đây là một số loại ống co nhiệt phổ biến:

  1. Ống co nhiệt thông thường: Đây là loại ống co nhiệt phổ biến nhất, thường được làm từ vật liệu như polyolefin, PVC hoặc PTFE. Chúng có khả năng co lại khi nhiệt độ tăng, thích hợp cho các ứng dụng cách điện và bảo vệ dây cáp.
  2. Ống co nhiệt chống cháy: Được thiết kế để chịu được nhiệt độ cao và không cháy, loại ống này thường được làm từ vật liệu chịu nhiệt độ cao như silicone, PTFE hoặc vật liệu tổng hợp chịu lửa. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống cháy cao.
  3. Ống co nhiệt hai lớp: Gồm hai lớp vật liệu, lớp ngoài bao gồm vật liệu co nhiệt.

Quy cách ống co nhiệt

Quy cách ống co nhiệt thường bao gồm các thông số sau:

  1. Kích thước: Ống co nhiệt có nhiều kích thước khác nhau, từ nhỏ nhất khoảng 1mm đến lớn nhất có thể là hơn 100mm đường kính nội. Kích thước phổ biến thường là 1mm, 2mm, 3mm, 6mm, 9mm, 12mm, 19mm, 25mm, 32mm, 50mm và 75mm. Tuy nhiên, kích thước cụ thể có thể phụ thuộc vào nhà sản xuất và yêu cầu ứng dụng cụ thể.
  2. Tỷ lệ co: Tỷ lệ co là tỷ lệ giữa kích thước ban đầu và kích thước sau khi co. Tỷ lệ co thường được biểu thị dưới dạng tỷ lệ, ví dụ 2:1, 3:1, 4:1 hoặc cao hơn. Tỷ lệ co cao hơn cho phép ống co nhiệt phù hợp với nhiều kích thước dây cáp hơn.
  3. Nhiệt độ hoạt động: Nhiệt độ hoạt động là dải nhiệt độ mà ống co nhiệt có thể hoạt động an toàn và hiệu quả. Thông số này thường được biểu thị dưới dạng dải nhiệt độ, ví dụ -55°C đến +125°C. Nhiệt độ hoạt động cần phù hợp với môi trường sử dụng của ống co nhiệt.
  4. Nhiệt độ co: Nhiệt độ co là nhiệt độ mà ống co nhiệt bắt đầu co lại. Đối với nhiều loại ống co nhiệt thông thường, nhiệt độ co thường nằm trong khoảng 90°C đến 120°C.