Bảng thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
| Đường kính ngoài (OD) | 230 ± 3,0 mm |
| Đường kính trong (ID) | 175 ± 3,0 mm |
| Độ dày thành ống | 4,0 – 4,5 mm |
| Bước ren (gân xoắn) | 32 ± 0,5 mm |
| Chiều dài cuộn | 40 m |
| Kích thước cuộn (Ø × cao) | ~2,00 × 1,40 m |
| Màu sắc | Cam |
| Bán kính uốn tối thiểu | ~400 mm |
| Vật liệu | HDPE nguyên sinh |
| Tiêu chuẩn / Chứng nhận | TCVN / ISO / JIS / KS |

