Dưới đây là bảng so sánh giữa biến tần và khởi động mềm:
Hạng mục | Biến tần | Khởi động mềm |
Chức năng chính | Điều chỉnh tốc độ và hướng của động cơ bằng cách thay đổi tần số và pha của dòng điện đầu vào. | Giảm mức độ tăng tốc và giảm mức độ tăng mô-men trong quá trình khởi động động cơ, nhằm giảm ảnh hưởng đến hệ thống điện và gia tăng tuổi thọ của động cơ. |
Điều chỉnh tốc độ | Có khả năng điều chỉnh tốc độ của động cơ. | Thông thường không có khả năng điều chỉnh tốc độ sau khi động cơ đã khởi động xong. |
Quản lý năng lượng | Có thể tiết kiệm năng lượng khi được sử dụng ở tốc độ thấp. | Thông thường không tiết kiệm năng lượng sau khi động cơ đã khởi động xong. |
Độ phức tạp của hệ thống | Có độ phức tạp cao hơn vì cần điều chỉnh tần số và pha. | Đơn giản hơn vì chỉ cần điều chỉnh điện áp khởi động. |
Chi phí | Thường đắt hơn so với khởi động mềm. | Thường rẻ hơn so với biến tần. |
Ứng dụng | Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu điều chỉnh tốc độ động cơ như băng tải, bơm, quạt, vv. | Thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu điều chỉnh tốc độ động cơ như bơm đơn giản, hệ thống HVAC, vv. |
Lưu ý: Biến tần và khởi động mềm không thể hoán đổi cho nhau trong mọi tình huống. Lựa chọn giữa hai thiết bị này phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của hệ thống động cơ.