Rơle là một thiết bị chuyển mạch điện tự động, hoạt động dựa trên nguyên lý từ trường để mở hoặc đóng các tiếp điểm, cho phép kiểm soát các mạch điện lớn bằng các mạch điện nhỏ. Dưới đây là một số ký hiệu và thông số kỹ thuật thông dụng trên rơle:

  1. NO, NC: Đây là ký hiệu cho các tiếp điểm của rơle. NO (Normally Open – thường mở) là tiếp điểm sẽ đóng khi rơle được kích hoạt, và mở khi rơle không hoạt động. NC (Normally Closed – thường đóng) là tiếp điểm sẽ mở khi rơle được kích hoạt, và đóng khi rơle không hoạt động.
  2. COM, C: Ký hiệu này thường đại diện cho tiếp điểm chung (Common) của rơle, đôi khi được gọi là tiếp điểm dịch chuyển.
  3. Coil Voltage (V), Coil Current (I): Điện áp và dòng điện cần thiết để kích hoạt cuộn dây từ của rơle. Điều này thường được chỉ định bằng một con số và đơn vị đo lường, như V (volt) cho điện áp và mA (miliamp) hoặc A (amp) cho dòng điện.
  4. Contact Rating (A, V): Dòng điện và điện áp tối đa mà các tiếp điểm của rơle có thể chịu đựng khi chuyển đổi. Điều này thường được chỉ định bằng một con số và đơn vị đo lường, như A (amp) cho dòng điện và VAC (volt AC) hoặc VDC (volt DC) cho điện áp.
  5. Contact Material: Vật liệu của các tiếp điểm, có ảnh hưởng đến tuổi thọ và độ tin cậy của rơle. Ví dụ: Ag (bạc), Au (vàng), AgCdO (bạc-kẽm-oxit), vv.
  6. Switching Time: Thời gian mà rơle mất để chuyển từ trạng thái này sang trạng thái khác, thường được đo bằng mili giây (ms).
  7. Life Expectancy: Số lần chuyển mạch tối đa mà rơle có thể thực hiện trước khi bị hỏng. Đôi khi, nhà sản xuất cũng có thể cung cấp thông tin về tuổi thọ của rơle dưới điều kiện hoạt động khác nhau.
  8. Mounting Type: Loại lắp đặt của rơle như PCB (Printed Circuit Board), DIN rail, plug-in, vv.

Lưu ý rằng các ký hiệu và thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và mô hình cụ thể của rơle. Nếu bạn không chắc chắn về một ký hiệu hoặc thông số kỹ thuật cụ thể, hãy tham khảo hướng dẫn của nhà sản xuất.