Cáp hạ thế là gì?

Cáp hạ thế là loại cáp được dùng để truyền tải, phân phối điện và có cấp điện áp 1 mức: 0,4kV (400V) tần số 50Hz sử dụng cấp điện áp từ 220V – 380V. Tại Việt Nam, nguồn điện lưới nhỏ hơn 1 kV là hạ thế.

Các cáp hạ thế thường hoạt động ở điện áp dưới 1000 Volt và bao gồm các loại như:

  • Cáp đơn lõi: Chỉ có một lõi dẫn điện, thường được dùng cho mục đích chiếu sáng và điều khiển.
  • Cáp đa lõi: Có nhiều lõi dẫn điện, được sử dụng trong các ứng dụng cung cấp điện cho các thiết bị gia đình và công nghiệp.

Cáp hạ thế thường được cấu tạo từ các vật liệu dẫn điện như đồng hoặc nhôm, bọc bên ngoài bằng vật liệu cách điện chống ẩm, chống cháy, và chịu được nhiệt độ cao.

Cáp hạ thế
Cáp hạ thế

Cấu tạo cáp hạ thế

Cấu tạo của một cáp hạ thế gồm nhiều thành phần chính, bao gồm:

  1. Lõi dẫn điện: Là phần trung tâm của cáp, được làm từ vật liệu dẫn điện như đồng hoặc nhôm. Lõi dẫn điện chịu trách nhiệm truyền tải điện năng từ nguồn điện đến thiết bị sử dụng.
  2. Vỏ cách điện: Lớp vỏ cách điện bao quanh lõi dẫn điện giúp giữ an toàn cho người sử dụng và ngăn chặn ngắn mạch. Vật liệu cách điện thường được sử dụng là nhựa PVC, XLPE (cross-linked polyethylene) hoặc EPR (ethylene propylene rubber).
  3. Lớp chống nước (nếu có): Đối với những loại cáp chịu được ẩm ướt hoặc ngâm nước, sẽ có một lớp chống nước bao quanh vỏ cách điện. Vật liệu thường được sử dụng là các loại gel, băng keo hoặc bọt biển.
  4. Lớp chống côn trùng (nếu có): Đối với những loại cáp sử dụng ngoài trời hoặc dưới lòng đất, sẽ có một lớp chống côn trùng để ngăn chặn sự xâm nhập của côn trùng hoặc động vật gây hại. Vật liệu thường được sử dụng là kim loại hoặc nhựa có tính chống côn trùng.
  5. Lớp bảo vệ cơ học: Lớp bảo vệ này giúp bảo vệ cáp khỏi tác động cơ học bên ngoài, chẳng hạn như va chạm, kéo căng, uốn cong. Vật liệu thường được sử dụng là thép, nhôm hoặc các vật liệu cứng cáp khác.
  6. Vỏ bọc bên ngoài: Lớp vỏ bên ngoài bảo vệ các lớp bên trong khỏi tác động của môi trường, chẳng hạn như nhiệt độ, độ ẩm, hoá chất. Vật liệu thường được sử dụng là nhựa PVC, PE (polyethylene) hoặc cao su.

Cấu tạo của cáp hạ thế có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng, yêu cầu kỹ thuật và môi trường sử dụng.

Ứng dụng cáp hạ thế

Cáp hạ thế được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng dân dụng và công nghiệp bởi tính linh hoạt và khả năng truyền tải điện năng ở điện áp thấp. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của cáp hạ thế:

  1. Hệ thống điện gia đình: Cáp hạ thế được sử dụng để cung cấp điện cho các thiết bị gia đình như đèn, tủ lạnh, máy giặt, điều hòa, bếp điện, và các thiết bị điện tử khác.
  2. Chiếu sáng công cộng: Cáp hạ thế cũng được dùng trong hệ thống chiếu sáng đường phố, công viên, và các khu vực công cộng khác.
  3. Hệ thống điều khiển và tự động hóa: Cáp hạ thế được ứng dụng trong các hệ thống điều khiển, giám sát và tự động hóa trong công nghiệp, như điều khiển máy móc, dây chuyền sản xuất, và hệ thống báo động.
  4. Ứng dụng trong công trình xây dựng: Cáp hạ thế được sử dụng để cung cấp điện cho các công trình xây dựng, như cung cấp điện cho máy móc và thiết bị trong quá trình xây dựng.
  5. Hệ thống điện năng lượng mặt trời: Cáp hạ thế được dùng để kết nối các tấm pin năng lượng mặt trời, bộ điều chỉnh (inverter) và hệ thống lưu trữ điện năng trong các hệ thống điện mặt trời.
  6. Truyền tải điện trong khuôn viên nhà máy và công ty: Cáp hạ thế cung cấp điện cho các thiết bị và máy móc trong nhà máy, xưởng sản xuất, và các khuôn viên công ty khác.
  7. Hệ thống báo cháy và an ninh: Cáp hạ thế được sử dụng trong các hệ thống báo cháy, camera an ninh, và các thiết bị an ninh khác.

Các ứng dụng của cáp hạ thế không chỉ giới hạn ở những ví dụ trên, mà còn được mở rộng trong nhiều lĩnh vực khác của đời sống và sản xuất.

Các loại cáp hạ thế

Có nhiều loại cáp hạ thế được phân loại dựa trên ứng dụng, cấu tạo, số lõi dẫn và vật liệu. Dưới đây là một số loại cáp hạ thế phổ biến:

  1. Cáp đơn lõi: Cáp này chỉ có một lõi dẫn điện, thường được dùng cho mục đích chiếu sáng và điều khiển. Cáp đơn lõi có thể có vỏ bọc nhựa PVC, cao su hoặc XLPE.
  2. Cáp đa lõi: Cáp đa lõi có nhiều lõi dẫn điện, thường được sử dụng trong các ứng dụng cung cấp điện cho các thiết bị gia đình và công nghiệp. Số lõi trong cáp đa lõi có thể là 2, 3, 4 hoặc nhiều hơn tùy theo yêu cầu của ứng dụng.
  3. Cáp cách điện PVC: Cáp có lớp cách điện được làm từ nhựa PVC, thường được dùng trong các ứng dụng dân dụng và công nghiệp không đòi hỏi đặc tính kỹ thuật cao.
  4. Cáp cách điện XLPE: Cáp có lớp cách điện được làm từ polyethylene liên kết chéo (XLPE), có khả năng chịu được nhiệt độ cao hơn so với cáp cách điện PVC, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và truyền tải điện đòi hỏi độ bền cao.
  5. Cáp cách điện EPR: Cáp có lớp cách điện được làm từ cao su etylene propylene (EPR), có độ dẻo dai cao, khả năng chịu nhiệt tốt và khả năng chịu dầu, thường được dùng trong các ứng dụng công nghiệp và môi trường khắc nghiệt.
  6. Cáp điều khiển: Loại cáp này được thiết kế để truyền tải tín hiệu điều khiển và truyền thông trong các hệ thống tự động hóa, báo cháy và an ninh.
  7. Cáp truyền tải dữ liệu: Cáp được sử dụng để truyền tải dữ liệu trong các hệ thống truyền thông và mạng máy tính, bao gồm cáp mạng (Ethernet), cáp điện thoại và cáp đồng trục.
  8. Cáp chống cháy: Loại cáp này được thiết kế để duy trì hoạt động trong điều kiện cháy, đảm bảo an toàn.