Để chọn một contactor bạn cần xem xét một số yếu tố như công suất của động cơ, dòng điện định mức, điện áp và tần số của hệ thống điện, số chu kỳ hoạt động mỗi ngày và thời gian hoạt động liên tục. Dưới đây là các bước cơ bản để chọn một contactor:

  1. Xác định công suất (P) của động cơ. Đơn vị của công suất thường là Watt (W) hoặc kilowatt (kW).
  2. Tính toán dòng điện định mức (I) dựa trên công suất và điện áp (V) của động cơ theo công thức: I=P/(√3Vpf*eff) trong đó pf là hệ số công suất (thường gần 1 đối với động cơ điện) và eff là hiệu suất của động cơ.
  3. Chọn contactor dựa trên dòng điện định mức. Contactor nên có khả năng chịu tải nhiều hơn dòng điện định mức của động cơ để đảm bảo hoạt động an toàn và ổn định.
  4. Kiểm tra tần số và điện áp của contactor xem có phù hợp với hệ thống điện hay không.
  5. Xem xét chu kỳ hoạt động của động cơ. Nếu động cơ hoạt động liên tục trong thời gian dài, bạn có thể cần chọn một contactor có khả năng chịu tải liên tục.

Bài tập ví dụ:

Giả sử bạn có một động cơ 3 pha có công suất là 15 kW, điện áp là 400V, hệ số công suất là 0.8, và hiệu suất là 0.9. Động cơ hoạt động 8 giờ mỗi ngày và không hoạt động liên tục. Hãy chọn một contactor cho động cơ này.

Giải:

  1. Xác định công suất của động cơ: P = 15 kW = 15000 W
  2. Tính toán dòng điện định mức:

I = P/(√3Vpf*eff)

I = 15000/(√34000.8*0.9)

I = ~24.2 A

  1. Dựa vào dòng điện này, chúng ta cần chọn một contactor có khả năng chịu tải lớn hơn 24.2 A. Trên thực tế, chúng ta thường chọn một contactor có dòng điện định mức lớn hơn ít nhất 10-20% so với dòng điện tải. Do đó, một contactor có dòng điện định mức khoảng 27 A đến 30 A sẽ phù hợp.
  2. Contactor này cần phải hoạt động ở điện áp 400V và tần số của hệ thống điện địa phương (thường là 50 Hz hoặc 60 Hz tùy thuộc vào quốc gia).
  3. Do động cơ không hoạt động liên tục, contactor không cần phải chịu tải liên tục.